SO SÁNH HAI HỆ ĐIỀU HÀNH UNIX VÀ LINUX

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao có vô số hệ điều hành khác nhau, nhưng Unix và Linux lại luôn được nhắc đến cùng nhau? Cả hai đều có chung nguồn gốc, nhưng lại có những đặc điểm riêng biệt. Bài viết này Zhost sẽ giúp bạn khám phá những điểm tương đồng và khác biệt thú vị giữa hai hệ điều hành UNIX VÀ LINUX, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình.

SO SÁNH HAI HỆ ĐIỀU HÀNH UNIX VÀ LINUX
SO SÁNH HAI HỆ ĐIỀU HÀNH UNIX VÀ LINUX

1. Tổng quan về hệ điều hành Unix

Unix là một trong những hệ điều hành máy tính đầu tiên, ra đời vào cuối những năm 1960 tại Bell Labs bởi Ken Thompson, Dennis Ritchie và các cộng sự. 

Ban đầu, Unix được thiết kế như một hệ điều hành nhỏ gọn, đa nhiệm và đa người dùng, nhằm giải quyết các vấn đề của hệ thống Multics phức tạp.

 

Vào năm 1973, Unix được viết lại bằng ngôn ngữ lập trình C (thay vì Assembly như ban đầu), mở đường cho khả năng dễ dàng triển khai trên nhiều nền tảng phần cứng khác nhau. Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, Unix nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong giới nghiên cứu, học thuật và sau đó là công nghiệp.

 

2 Đặc điểm nổi bật của Unix

  • Kiến trúc đa nhiệm và đa người dùng

Unix được thiết kế để hỗ trợ nhiều người dùng làm việc đồng thời trên cùng một hệ thống, với khả năng xử lý nhiều tác vụ một cách hiệu quả. Điều này làm cho Unix trở thành nền tảng lý tưởng cho các máy chủ và hệ thống lớn.

 

  • Cấu trúc tập tin phân cấp

Hệ điều hành Unix sử dụng cấu trúc tập tin dạng cây, với thư mục gốc (/) là điểm xuất phát. Tất cả tài nguyên, bao gồm thiết bị phần cứng, tệp dữ liệu và thư mục, đều được biểu diễn dưới dạng tệp.

 

  • Khả năng mở rộng và tính mô-đun

Unix được xây dựng trên triết lý “làm một việc và làm tốt”. Các chương trình nhỏ được thiết kế để thực hiện các chức năng cụ thể, có thể kết hợp với nhau để xử lý các nhiệm vụ phức tạp hơn thông qua giao tiếp dòng lệnh (pipeline).

 

  • Tính bảo mật và ổn định cao

Nhờ thiết kế chú trọng vào quyền truy cập và phân quyền, Unix đảm bảo tính bảo mật cho các hệ thống quan trọng. Ngoài ra, khả năng chạy ổn định trong thời gian dài mà không cần khởi động lại đã làm nên danh tiếng của Unix.

 

3. Tổng quan về hệ điều hành Linux

Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở nổi tiếng, được xây dựng dựa trên cấu trúc Unix và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghệ. Với sự linh hoạt, bảo mật và khả năng tùy biến cao, Linux đã trở thành sự lựa chọn ưu tiên của các nhà phát triển, quản trị hệ thống và cả người dùng cá nhân.

 

Linux được Linus Torvalds giới thiệu lần đầu vào năm 1991 như một dự án cá nhân nhằm tạo ra một hệ điều hành miễn phí và hiệu quả. Ban đầu, Linux chỉ là một kernel (hạt nhân) nhưng nhanh chóng thu hút sự quan tâm từ cộng đồng mã nguồn mở. Với sự đóng góp của hàng nghìn lập trình viên trên toàn thế giới, Linux đã phát triển thành một hệ điều hành hoàn chỉnh với nhiều bản phân phối (distributions).

 

>>> Xem thêm: CLOUDLINUX LÀ GÌ? PHƯƠNG THỨC HOẠT ĐỘNG CỦA CLOUDLINUX

4. Đặc điểm nổi bật

  •  Mã nguồn mở:

Linux được phát hành dưới giấy phép GPL (General Public License), cho phép mọi người sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại. Điều này giúp Linux trở thành một nền tảng linh hoạt và sáng tạo.

 

  •  Bảo mật cao:

Nhờ thiết kế dựa trên nguyên tắc phân quyền và sự hỗ trợ từ cộng đồng lớn mạnh, Linux được coi là một trong những hệ điều hành an toàn nhất hiện nay.

 

  • Tùy biến mạnh mẽ:

Người dùng có thể tùy chỉnh hệ điều hành theo nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp, từ giao diện đến chức năng.

 

  •  Hiệu năng ổn định:

Linux hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị, từ máy tính cá nhân, máy chủ, cho đến các hệ thống nhúng như điện thoại và thiết bị IoT.

5. Các bản phân phối Linux phổ biến

Linux có hàng trăm bản phân phối phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Một số bản phân phối nổi bật gồm:

 

  • Ubuntu: Dành cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp, nổi bật với giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
  • Debian: Một bản phân phối ổn định, phù hợp cho máy chủ và ứng dụng doanh nghiệp.
  • Fedora: Tập trung vào công nghệ tiên tiến, thích hợp cho các nhà phát triển.
  • CentOS/RHEL: Lựa chọn phổ biến trong môi trường doanh nghiệp nhờ tính ổn định và hỗ trợ lâu dài.
  • Arch Linux: Dành cho những người muốn kiểm soát hoàn toàn hệ điều hành của mình.

6. So sánh hệ điều hành UNIX VÀ LINUX

6.1 Điểm giống nhau giữa UNIX VÀ LINUX

  • Nền tảng cấu trúc giống nhau

– Cả Linux và Unix đều có cấu trúc hệ điều hành giống nhau, lấy kernel (hạt nhân) làm trung tâm. Chúng cũng sử dụng hệ thống tệp theo dạng phân cấp, với thư mục gốc (root directory) là điểm khởi đầu của mọi tệp và thư mục trong hệ thống.

 

  • Khả năng đa nhiệm

– Cả hai hệ điều hành này đều hỗ trợ đa nhiệm (multitasking), cho phép người dùng và các ứng dụng thực thi nhiều tác vụ cùng lúc mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

 

  • Cộng đồng mã nguồn mở và tính ổn định

– Linux là hệ điều hành mã nguồn mở, và mặc dù Unix có sự khác biệt về bản quyền (có thể là mã nguồn đóng hoặc mã nguồn mở tùy vào các biến thể của Unix), cả hai đều được thiết kế với sự ổn định và bảo mật cao, phù hợp cho môi trường máy chủ và các ứng dụng doanh nghiệp.

 

  • Dòng lệnh và giao diện người dùng

– Linux và Unix đều chủ yếu tương tác với người dùng qua giao diện dòng lệnh (command-line interface – CLI), mặc dù Linux có các giao diện đồ họa (GUI) phổ biến hơn trong một số bản phân phối như Ubuntu.

 

  • Tính linh hoạt và tùy biến

– Cả hai hệ điều hành này đều có khả năng tùy chỉnh cao, cho phép người dùng cấu hình, điều chỉnh và tối ưu hóa hệ thống theo nhu cầu sử dụng.

 

5.2 Điểm khác nhau giữa UNIX VÀ LINUX

  • Nguồn gốc và phát triển

– Unix: Unix được phát triển vào những năm 1960 tại Bell Labs (thuộc AT&T) và là một hệ điều hành đóng, nghĩa là các phiên bản của Unix chủ yếu được cung cấp dưới dạng phần mềm có bản quyền. Các hệ điều hành như AIX, HP-UX, và Solaris là các biến thể của Unix.

– Linux: Linux, được Linus Torvalds phát triển vào năm 1991, là hệ điều hành mã nguồn mở hoàn toàn, tức là mọi người có thể tải về, chỉnh sửa và phân phối lại miễn phí. Linux được phát triển từ một kernel dựa trên Unix nhưng hoàn toàn độc lập.

 

  • Bản quyền và chi phí

– Unix thường là một hệ điều hành có bản quyền, và người sử dụng phải trả phí để sử dụng hoặc nhận hỗ trợ từ nhà phát triển.

– Linux, ngược lại, là hệ điều hành miễn phí và mã nguồn mở. Người dùng có thể tải về và sử dụng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào.

 

  • Khả năng hỗ trợ phần cứng

– Unix thường được sử dụng trên các phần cứng đặc thù của các công ty lớn như IBM, Oracle, và HP.

– Linux có thể chạy trên nhiều loại phần cứng, từ máy tính cá nhân, máy chủ, đến các thiết bị nhúng và thậm chí cả trên các nền tảng điện toán đám mây.

 

  • Tính phổ biến và ứng dụng

– Unix chủ yếu được sử dụng trong các môi trường máy chủ doanh nghiệp lớn, các hệ thống đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất cao.

– Linux rất phổ biến trong cả môi trường máy chủ, điện toán đám mây, và trên các thiết bị cá nhân. Linux cũng là nền tảng của hầu hết các hệ điều hành di động hiện nay, đặc biệt là Android.

 

Mặc dù Unix và Linux đều có những điểm mạnh và ứng dụng riêng biệt, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tính mở và khả năng tùy biến của Linux so với tính ổn định và tính thương mại của Unix. Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ điều hành mã nguồn mở, linh hoạt và phù hợp với mọi đối tượng người dùng, Linux là sự lựa chọn lý tưởng. Tuy nhiên, nếu bạn đang vận hành một hệ thống lớn với yêu cầu cao về bảo mật và độ ổn định, Unix vẫn là một sự lựa chọn không thể thay thế.

 

Bạn hãy ghé thăm trang web tại Zhost để khám phá thêm các bài viết về VPS nhé!