Ý Nghĩa Các Thông Số Trong cPanel

 

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh đại diện

Giới thiệu

Khi sử dụng hosting, việc hiểu rõ các thông số trong cPanel giúp bạn quản lý website hiệu quả, tối ưu tài nguyên và tránh sự cố ngoài ý muốn. Zhost sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa từng thông số quan trọng.

Hướng dẫn thực hiện

Đăng nhập cPanel

Nhập usernamepassword mà Zhost đã cung cấp khi khởi tạo hosting.

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh1

Xem thông số tài nguyên

Sau khi đăng nhập, ngay trang Dashboard của cPanel sẽ có một khung “Statistics” (hoặc “Tài nguyên”).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh2

Tại đây hiển thị

 

Email Accounts (Tài khoản Email).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh2

  • Số lượng email theo tên miền (ví dụ: [email protected]).

  • Ý nghĩa: Giới hạn này quan trọng nếu bạn dùng hosting để làm email doanh nghiệp.

 

Addon Domains (Tên miền bổ sung).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh3

  • Cho phép chạy nhiều tên miền/website khác nhau trên cùng một gói hosting.

  • Ví dụ: Nếu gói cho phép 5 addon domain → bạn chạy được 5 website riêng biệt.

 

Subdomains (Tên miền phụ).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh4

  • Tạo website con dưới tên miền chính.

  • Ví dụ: blog.tenmien.com, shop.tenmien.com.

  • Ý nghĩa: Giúp chia nội dung website thành nhiều mảng riêng.

 

Disk Usage (Dung lượng ổ đĩa).

Ý-nghĩa-các-thông-số-trong-Cpanel-Hosting-ảnh5

  • Là tổng dung lượng bạn đã sử dụng trên hosting.

  • Bao gồm:

    • File website (mã nguồn, hình ảnh, video, CSS/JS).

    • Database MySQL.

    • Email (nếu tạo email theo tên miền).

    • File backup, file log.

  • Ý nghĩa: Nếu đầy dung lượng, bạn không thể upload file mới, không tạo thêm email/database, website dễ gặp lỗi.

  • Ví dụ: 2GB/5GB → đã dùng 2GB trên tổng 5GB.

 

Physical Memory Usage (Bộ nhớ vật lý).Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh6

  • Lượng RAM thật website đang sử dụng.

  • Ví dụ: 230 MB/3 GB (7.49%).

  • Ý nghĩa: Nếu đạt giới hạn dễ bị lỗi 500/503.

 

Number of Processes (Số tiến trình).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh7

  • Tổng số tiến trình được phép chạy đồng thời.

  • Ví dụ: 2/120 (1.67%).

  • Ý nghĩa: Quá giới hạn có thể làm website treo hoặc báo lỗi.

 

MySQL® Disk Usage (Dung lượng cơ sở dữ liệu).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh8

  • Dung lượng các database đang chiếm.

  • Ví dụ: 56.45 MB/4.77 GB.

  • Ý nghĩa: Nếu đầy thì không thêm dữ liệu mới vào

 

Bandwidth (Băng thông).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh9

  • Lượng dữ liệu truyền tải trong tháng.

  • Ví dụ: 0 / ∞.

  • Ý nghĩa: Nếu gói không giới hạn thì bạn không lo hết băng thông.

 

Alias Domains (Tên miền ánh xạ).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh10

  • Tên miền trỏ chung về 1 website.

  • Ví dụ: 0/6.

  • Ý nghĩa: Dùng khi có nhiều tên miền muốn về chung 1 site.

 

Email Filters (Bộ lọc Email).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh11

  • Số bộ lọc email có thể tạo.

  • Ví dụ: 0/∞.

  • Ý nghĩa: Dùng để lọc, chặn spam hoặc tự động chuyển tiếp email.

 

FTP Accounts (Tài khoản FTP).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh12

  • Số tài khoản FTP có thể tạo.

  • Ví dụ: 0/∞.

  • Ý nghĩa: Dùng để upload/download file lên hosting ngoài cPanel.

 

MySQL® Databases (Cơ sở dữ liệu).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh13

  • Số database MySQL đã tạo.

  • Ví dụ: 3/∞.

  • Ý nghĩa: Một website thường cần 1 database, có thể tạo nhiều site nếu không giới hạn.

 

CPU Usage (Sử dụng CPU).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh14

  • Mức CPU website đang tiêu thụ.

  • Ví dụ: 0/100%.

  • Ý nghĩa: Nếu cao liên tục → website chậm hoặc báo lỗi.

 

Entry Processes (Tiến trình vào).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh15

  • Số request PHP/MySQL xử lý đồng thời.

  • Ví dụ: 0/100.

  • Ý nghĩa: Giới hạn số người truy cập cùng lúc, vượt quá sẽ bị chờ hoặc lỗi.

 

IOPS (Input/Output Operations Per Second).Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh16

  • Số lần đọc/ghi dữ liệu trên ổ cứng mỗi giây.

  • Ví dụ: 0/1024.

  • Ý nghĩa: Giới hạn này ảnh hưởng tốc độ xử lý dữ liệu.

 

I/O Usage (Tốc độ đọc/ghi dữ liệu).

Ý nghĩa các thông số trong Cpanel Hosting ảnh17

  • Lưu lượng dữ liệu đọc/ghi trên ổ cứng mỗi giây.

  • Ví dụ: 0 bytes/s / 200 MB/s.

  • Ý nghĩa: Nếu vượt giới hạn thì thao tác file/database sẽ chậm lại.

Kết luận

Các thông số trong cPanel Hosting cho biết tình trạng sử dụng tài nguyên của website như dung lượng lưu trữ, băng thông, CPU, RAM, tiến trình, database hay email. Hiểu rõ ý nghĩa từng thông số giúp bạn dễ dàng quản lý, tối ưu hiệu suất và kịp thời nâng cấp gói hosting khi cần, đảm bảo website hoạt động ổn định và hiệu quả.