Mục lục
- 1 Giới thiệu
- 2 Hướng dẫn thực hiện
- 2.1 Đăng nhập cPanel
- 2.2 Xem thông số tài nguyên
- 2.2.1 Email Accounts (Tài khoản Email).
- 2.2.2 Addon Domains (Tên miền bổ sung).
- 2.2.3 Subdomains (Tên miền phụ).
- 2.2.4 Disk Usage (Dung lượng ổ đĩa).
- 2.2.5 Physical Memory Usage (Bộ nhớ vật lý).
- 2.2.6 Number of Processes (Số tiến trình).
- 2.2.7 MySQL® Disk Usage (Dung lượng cơ sở dữ liệu).
- 2.2.8 Bandwidth (Băng thông).
- 2.2.9 Alias Domains (Tên miền ánh xạ).
- 2.2.10 Email Filters (Bộ lọc Email).
- 2.2.11 FTP Accounts (Tài khoản FTP).
- 2.2.12 MySQL® Databases (Cơ sở dữ liệu).
- 2.2.13 CPU Usage (Sử dụng CPU).
- 2.2.14 Entry Processes (Tiến trình vào).
- 2.2.15 IOPS (Input/Output Operations Per Second).
- 2.2.16 I/O Usage (Tốc độ đọc/ghi dữ liệu).
- 3 Kết luận
Giới thiệu
Khi sử dụng hosting, việc hiểu rõ các thông số trong cPanel giúp bạn quản lý website hiệu quả, tối ưu tài nguyên và tránh sự cố ngoài ý muốn. Zhost sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa từng thông số quan trọng.
Hướng dẫn thực hiện
Đăng nhập cPanel
Nhập username và password mà Zhost đã cung cấp khi khởi tạo hosting.
Xem thông số tài nguyên
Sau khi đăng nhập, ngay trang Dashboard của cPanel sẽ có một khung “Statistics” (hoặc “Tài nguyên”).
Tại đây hiển thị
Email Accounts (Tài khoản Email).
Số lượng email theo tên miền (ví dụ: [email protected]).
Ý nghĩa: Giới hạn này quan trọng nếu bạn dùng hosting để làm email doanh nghiệp.
Addon Domains (Tên miền bổ sung).
Cho phép chạy nhiều tên miền/website khác nhau trên cùng một gói hosting.
Ví dụ: Nếu gói cho phép 5 addon domain → bạn chạy được 5 website riêng biệt.
Subdomains (Tên miền phụ).
Tạo website con dưới tên miền chính.
Ví dụ: blog.tenmien.com, shop.tenmien.com.
Ý nghĩa: Giúp chia nội dung website thành nhiều mảng riêng.
Disk Usage (Dung lượng ổ đĩa).
Là tổng dung lượng bạn đã sử dụng trên hosting.
Bao gồm:
File website (mã nguồn, hình ảnh, video, CSS/JS).
Database MySQL.
Email (nếu tạo email theo tên miền).
File backup, file log.
Ý nghĩa: Nếu đầy dung lượng, bạn không thể upload file mới, không tạo thêm email/database, website dễ gặp lỗi.
Ví dụ: 2GB/5GB → đã dùng 2GB trên tổng 5GB.
Physical Memory Usage (Bộ nhớ vật lý).
Lượng RAM thật website đang sử dụng.
Ví dụ: 230 MB/3 GB (7.49%).
Ý nghĩa: Nếu đạt giới hạn dễ bị lỗi 500/503.
Number of Processes (Số tiến trình).
Tổng số tiến trình được phép chạy đồng thời.
Ví dụ: 2/120 (1.67%).
Ý nghĩa: Quá giới hạn có thể làm website treo hoặc báo lỗi.
MySQL® Disk Usage (Dung lượng cơ sở dữ liệu).
Dung lượng các database đang chiếm.
Ví dụ: 56.45 MB/4.77 GB.
Ý nghĩa: Nếu đầy thì không thêm dữ liệu mới vào
Bandwidth (Băng thông).
Lượng dữ liệu truyền tải trong tháng.
Ví dụ: 0 / ∞.
Ý nghĩa: Nếu gói không giới hạn thì bạn không lo hết băng thông.
Alias Domains (Tên miền ánh xạ).
Tên miền trỏ chung về 1 website.
Ví dụ: 0/6.
Ý nghĩa: Dùng khi có nhiều tên miền muốn về chung 1 site.
Email Filters (Bộ lọc Email).
Số bộ lọc email có thể tạo.
Ví dụ: 0/∞.
Ý nghĩa: Dùng để lọc, chặn spam hoặc tự động chuyển tiếp email.
FTP Accounts (Tài khoản FTP).
Số tài khoản FTP có thể tạo.
Ví dụ: 0/∞.
Ý nghĩa: Dùng để upload/download file lên hosting ngoài cPanel.
MySQL® Databases (Cơ sở dữ liệu).
Số database MySQL đã tạo.
Ví dụ: 3/∞.
Ý nghĩa: Một website thường cần 1 database, có thể tạo nhiều site nếu không giới hạn.
CPU Usage (Sử dụng CPU).
Mức CPU website đang tiêu thụ.
Ví dụ: 0/100%.
Ý nghĩa: Nếu cao liên tục → website chậm hoặc báo lỗi.
Entry Processes (Tiến trình vào).
Số request PHP/MySQL xử lý đồng thời.
Ví dụ: 0/100.
Ý nghĩa: Giới hạn số người truy cập cùng lúc, vượt quá sẽ bị chờ hoặc lỗi.
IOPS (Input/Output Operations Per Second).
Số lần đọc/ghi dữ liệu trên ổ cứng mỗi giây.
Ví dụ: 0/1024.
Ý nghĩa: Giới hạn này ảnh hưởng tốc độ xử lý dữ liệu.
I/O Usage (Tốc độ đọc/ghi dữ liệu).
Lưu lượng dữ liệu đọc/ghi trên ổ cứng mỗi giây.
Ví dụ: 0 bytes/s / 200 MB/s.
Ý nghĩa: Nếu vượt giới hạn thì thao tác file/database sẽ chậm lại.
Kết luận
Các thông số trong cPanel Hosting cho biết tình trạng sử dụng tài nguyên của website như dung lượng lưu trữ, băng thông, CPU, RAM, tiến trình, database hay email. Hiểu rõ ý nghĩa từng thông số giúp bạn dễ dàng quản lý, tối ưu hiệu suất và kịp thời nâng cấp gói hosting khi cần, đảm bảo website hoạt động ổn định và hiệu quả.