Dưới đây là các câu lệnh OpenSSL giúp bạn chuyển đổi (convert) chứng chỉ SSL sang một số định dạng phổ biến:
Chuyển đổi từ PEM sang DER:
openssl x509 -outform der -in certificatename.pem -out certificatename.der
Chuyển đổi từ DER sang PEM:
openssl x509 -inform der -in certificatename.der -out certificatename.pem
Chuyển đổi từ PEM sang P7B:
openssl crl2pkcs7 -nocrl -certfile certificatename.pem -out certificatename.p7b -certfile CACert.cer
Chuyển đổi từ PKCS7 sang PEM:
openssl pkcs7 -print_certs -in certificatename.p7b -out certificatename.pem
Chuyển đổi từ pfx sang PEM:
openssl pkcs12 -in certificatename.pfx -out certificatename.pem
Chuyển đổi từ PFX sang PKCS#8:
Bước 1: PFX –> PEM
openssl pkcs12 -in certificatename.pfx -nocerts -nodes -out certificatename.pem
Bước 2: PEM –> PKCS8
openSSL pkcs8 -in certificatename.pem -topk8 -nocrypt -out certificatename.pk8
Chuyển đổi từ P7B sang PFX:
Bước 1: P7B –> CER
openssl pkcs7 -print_certs -in certificatename.p7b -out certificatename.cer
Bước 2: CER & Private Key –> PFX
openssl pkcs12 -export -in certificatename.cer -inkey privateKey.key -out certificatename.pfx
Chuyển đổi từ CER sang CRT:
openssl x509 -inform PEM -in certificatename.cer -out certificate.crt
Chuyển đổi từ CER sang PFX:
openssl pkcs12 -export -in certificatename.cer -inkey privateKey.key -out certificatename.pfx
Chuyển đổi từ PFX sang PRT:
openssl pkcs12 -export -out certificatename.pfx -inkey privateKey.key -in certificate.crt