Mua Tên Miền Giá Rẻ Uy Tín | Đăng Ký Domain Tên Miền Chỉ Từ 99K

Bảng giá tên miền

# Loại Đăng ký mới Gia hạn
1 .vn 750,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

450,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

2 .com.vn 650,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

350,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

3 .edu.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

4 .net.vn 650,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

350,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

5 .biz.vn 650,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

350,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

6 .name.vn 80,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 20,000 vnđ / năm)

50,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 20,000 vnđ / năm)

7 .org.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

8 .gov.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

9 .pro.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

10 .info.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

11 .int.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

12 .ac.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

13 .health.vn 470,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 200,000 vnđ / năm)

250,000 vnđ / năm

(Phí dịch vụ: 100,000 vnđ / năm)

# Loại Đăng ký mới Gia hạn
1 .com 280,000 vnđ / năm 280,000 vnđ / năm
2 .net 320,000 vnđ / năm 320,000 vnđ / năm
3 .info 327,000 vnđ / năm 339,000 vnđ / năm
4 .asia 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
5 .org 275,000 vnđ / năm 275,000 vnđ / năm
6 .com.de 139,000 vnđ / năm 139,000 vnđ / năm
7 .icu 159,000 vnđ / năm 159,000 vnđ / năm
8 .rodeo 163,000 vnđ / năm 163,000 vnđ / năm
9 .company 175,000 vnđ / năm 175,000 vnđ / năm
10 .business 175,000 vnđ / năm 175,000 vnđ / năm
11 .in.net 179,000 vnđ / năm 179,000 vnđ / năm
12 .work 191,000 vnđ / năm 191,000 vnđ / năm
13 .link 199,000 vnđ / năm 199,000 vnđ / năm
14 .click 199,000 vnđ / năm 199,000 vnđ / năm
15 .jp.net 209,000 vnđ / năm 209,000 vnđ / năm
16 .top 219,000 vnđ / năm 219,000 vnđ / năm
17 .us 219,000 vnđ / năm 219,000 vnđ / năm
18 .gb.net 219,000 vnđ / năm 219,000 vnđ / năm
19 .pictures 224,000 vnđ / năm 224,000 vnđ / năm
20 .casa 236,000 vnđ / năm 236,000 vnđ / năm
21 .com.co 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
22 .net.co 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
23 .nom.co 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
24 .observer 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
25 .realty 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
26 .xyz 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
27 .cc 239,000 vnđ / năm 239,000 vnđ / năm
28 .co.uk 245,000 vnđ / năm 245,000 vnđ / năm
29 .com.se 245,000 vnđ / năm 245,000 vnđ / năm
30 .club 246,000 vnđ / năm 246,000 vnđ / năm
31 .art 251,000 vnđ / năm 251,000 vnđ / năm
32 .group 254,000 vnđ / năm 254,000 vnđ / năm
33 .rocks 254,000 vnđ / năm 254,000 vnđ / năm
34 .futbol 254,000 vnđ / năm 254,000 vnđ / năm
35 .monster 254,000 vnđ / năm 254,000 vnđ / năm
36 .place 298,000 vnđ / năm 298,000 vnđ / năm
37 .eu 298,000 vnđ / năm 298,000 vnđ / năm
38 .bid 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
39 .cricket 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
40 .date 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
41 .download 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
42 .faith 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
43 .loan 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
44 .men 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
45 .mex.com 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
46 .party 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
47 .racing 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
48 .review 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
49 .science 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
50 .stream 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
51 .trade 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
52 .webcam 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
53 .win 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
54 .accountant 278,000 vnđ / năm 278,000 vnđ / năm
55 .irish 292,000 vnđ / năm 292,000 vnđ / năm
56 .fans 302,000 vnđ / năm 302,000 vnđ / năm
57 .tel 338,000 vnđ / năm 338,000 vnđ / năm
58 .biz 327,000 vnđ / năm 327,000 vnđ / năm
59 .vip 328,000 vnđ / năm 328,000 vnđ / năm
60 .shiksha 333,000 vnđ / năm 333,000 vnđ / năm
61 .blue 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
62 .kim 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
63 .pet 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
64 .pink 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
65 .promo 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
66 .radio.am 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
67 .radio.fm 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
68 .bet 334,000 vnđ / năm 334,000 vnđ / năm
69 .pro 337,000 vnđ / năm 337,000 vnđ / năm
70 .desi 346,000 vnđ / năm 346,000 vnđ / năm
71 .gr.com 348,000 vnđ / năm 348,000 vnđ / năm
72 .gift 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
73 .miami 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
74 .nogoya 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
75 .tokyo 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
76 .wales 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
77 .yokohama 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
78 .cymru 358,000 vnđ / năm 358,000 vnđ / năm
79 .ninja 362,000 vnđ / năm 362,000 vnđ / năm
80 .red 362,000 vnđ / năm 362,000 vnđ / năm
81 .rip 362,000 vnđ / năm 362,000 vnđ / năm
82 .games 362,000 vnđ / năm 362,000 vnđ / năm
83 .name 388,000 vnđ / năm 388,000 vnđ / năm
84 .cam 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
85 .center 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
86 .city 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
87 .directory 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
88 .education 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
89 .email 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
90 .equipment 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
91 .exposed 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
92 .football 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
93 .fyi 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
94 .gallery 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
95 .graphics 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
96 .gratis 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
97 .institute 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
98 .international 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
99 .ietzt 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
100 .lighting 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
101 .ltd 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
102 .management 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
103 .network 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
104 .photography 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
105 .photos 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
106 .reisen 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
107 .report 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
108 .run 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
109 .schule 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
110 .scoccer 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
111 .solutions 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
112 .supplies 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
113 .supply 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
114 .support 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
115 .systems 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
116 .technology 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
117 .tips 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
118 .today 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
119 .agency 390,000 vnđ / năm 390,000 vnđ / năm
120 .mobi 391,000 vnđ / năm 391,000 vnđ / năm
121 .boston 398,000 vnđ / năm 398,000 vnđ / năm
122 .cloud 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
123 .de.com 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
124 .eu.com 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
125 .fun 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
126 .pw 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
127 .space 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
128 .us.com 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
129 .us.org 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
130 .website 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
131 .ae.org 418,000 vnđ / năm 418,000 vnđ / năm
132 .dance 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
133 .family 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
134 .live 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
135 .news 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
136 .reviews 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
137 .studio 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
138 .video 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
139 .brand 445,000 vnđ / năm 445,000 vnđ / năm
140 .best 447,000 vnđ / năm 447,000 vnđ / năm
141 .luxe 447,000 vnđ / năm 447,000 vnđ / năm
142 .app 447,000 vnđ / năm 447,000 vnđ / năm
143 .com.au 456,000 vnđ / năm 456,000 vnđ / năm
144 .saarland 477,000 vnđ / năm 477,000 vnđ / năm
145 .love 517,000 vnđ / năm 517,000 vnđ / năm
146 .site 517,000 vnđ / năm 517,000 vnđ / năm
147 .wiki 517,000 vnđ / năm 517,000 vnđ / năm
148 .co 517,000 vnđ / năm 517,000 vnđ / năm
149 .ink 529,000 vnđ / năm 529,000 vnđ / năm
150 .help 537,000 vnđ / năm 537,000 vnđ / năm
151 .lol 537,000 vnđ / năm 537,000 vnđ / năm
152 .photo 537,000 vnđ / năm 537,000 vnđ / năm
153 .country 537,000 vnđ / năm 537,000 vnđ / năm
154 .me 563,000 vnđ / năm 563,000 vnđ / năm
155 .ooo 557,000 vnđ / năm 557,000 vnđ / năm
156 .co.com 557,000 vnđ / năm 557,000 vnđ / năm
157 .blog 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
158 .cooking 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
159 .fashion 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
160 .fishing 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
161 .fit 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
162 .garden 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
163 .horse 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
164 .surf 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
165 .vodka 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
166 .wedding 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
167 .yoga 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
168 .beer 577,000 vnđ / năm 577,000 vnđ / năm
169 .market 585,000 vnđ / năm 585,000 vnđ / năm
170 .services 585,000 vnđ / năm 585,000 vnđ / năm
171 .singles 585,000 vnđ / năm 585,000 vnđ / năm
172 .world 585,000 vnđ / năm 585,000 vnđ / năm
173 .bargains 585,000 vnđ / năm 585,000 vnđ / năm
174 .airforce 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
175 .army 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
176 .associates 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
177 .auction 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
178 .bike 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
179 .boutique 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
180 .builders 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
181 .cab 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
182 .cafe 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
183 .cards 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
184 .care 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
185 .cash 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
186 .catering 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
187 .charity 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
188 .chat 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
189 .cheap 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
190 .church 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
191 .clothing 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
192 .coffee 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
193 .community 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
194 .computer 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
195 .construction 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
196 .consulting 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
197 .contractors 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
198 .cool 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
199 .deals 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
200 .democrat 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
201 .digital 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
202 .direct 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
203 .discount 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
204 .domains 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
205 .engineer 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
206 .enterprises 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
207 .estate 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
208 .events 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
209 .exchange 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
210 .express 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
211 .fail 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
212 .farm 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
213 .fish 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
214 .fitness 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
215 .florist 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
216 .forsale 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
217 .foundation 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
218 .gifts 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
219 .gives 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
220 .gmbh 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
221 .gripe 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
222 .guide 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
223 .guru 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
224 .haus 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
225 .house 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
226 .immo 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
227 .immobilien 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
228 .industries 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
229 .kaufen 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
230 .land 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
231 .life 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
232 .limited 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
233 .marketing 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
234 .mba 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
235 .media 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
236 .moda 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
237 .money 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
238 .navy 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
239 .parts 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
240 .plus 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
241 .plus.dpml.zhone 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
242 .productions 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
243 .properties 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
244 .pub 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
245 .rehab 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
246 .rentals 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
247 .repair 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
248 .republican 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
249 .sale 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
250 .sarl 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
251 .school 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
252 .shopping 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
253 .show 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
254 .social 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
255 .software 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
256 .style 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
257 .team 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
258 .tools 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
259 .town 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
260 .training 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
261 .vacations 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
262 .vet 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
263 .vision 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
264 .watch 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
265 .works 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
266 .wtf 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
267 .zone 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
268 .academy 599,000 vnđ / năm 599,000 vnđ / năm
269 .uk.net 607,000 vnđ / năm 607,000 vnđ / năm
270 .uk.com 607,000 vnđ / năm 607,000 vnđ / năm
271 .bz 616,000 vnđ / năm 616,000 vnđ / năm
272 .llc 616,000 vnđ / năm 616,000 vnđ / năm
273 .online 646,000 vnđ / năm 646,000 vnđ / năm
274 .sexy 656,000 vnđ / năm 656,000 vnđ / năm
275 .mom 656,000 vnđ / năm 656,000 vnđ / năm
276 .nyc 682,000 vnđ / năm 682,000 vnđ / năm
277 .soy 682,000 vnđ / năm 682,000 vnđ / năm
278 .how 682,000 vnđ / năm 682,000 vnđ / năm
279 .rest 696,000 vnđ / năm 696,000 vnđ / năm
280 .ws 696,000 vnđ / năm 696,000 vnđ / năm
281 .lawyer 696,000 vnđ / năm 696,000 vnđ / năm
282 .tv 721,000 vnđ / năm 721,000 vnđ / năm
283 .fan 738,000 vnđ / năm 738,000 vnđ / năm
284 .actor 738,000 vnđ / năm 738,000 vnđ / năm
285 .kiwi 766,000 vnđ / năm 766,000 vnđ / năm
286 .buzz 766,000 vnđ / năm 766,000 vnđ / năm
287 .bayern 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
288 .boats 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
289 .gd 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
290 .homes 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
291 .motorcycles 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
292 .vg 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
293 .yachts 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
294 .abogado 746,000 vnđ / năm 746,000 vnđ / năm
295 .se.net 756,000 vnđ / năm 756,000 vnđ / năm
296 .hu.net 756,000 vnđ / năm 756,000 vnđ / năm
297 .tattoo 776,000 vnđ / năm 776,000 vnđ / năm
298 .com.tw 781,000 vnđ / năm 781,000 vnđ / năm
299 .store 1,034,000 vnđ / năm 1,034,000 vnđ / năm
300 .tw 1,034,000 vnđ / năm 1,034,000 vnđ / năm
301 .org.tw 1,034,000 vnđ / năm 1,034,000 vnđ / năm
302 .christmas 1,034,000 vnđ / năm 1,034,000 vnđ / năm
303 .menu 831,000 vnđ / năm 831,000 vnđ / năm
304 .jpn.com 835,000 vnđ / năm 835,000 vnđ / năm
305 .london 835,000 vnđ / năm 835,000 vnđ / năm
306 .ru.com 835,000 vnđ / năm 835,000 vnđ / năm
307 .sa.com 835,000 vnđ / năm 835,000 vnđ / năm
308 .cn.com 835,000 vnđ / năm 835,000 vnđ / năm
309 .design 855,000 vnđ / năm 855,000 vnđ / năm
310 .quebec 865,000 vnđ / năm 865,000 vnđ / năm
311 .lgbt 870,000 vnđ / năm 870,000 vnđ / năm
312 .ski 879,000 vnđ / năm 879,000 vnđ / năm
313 .mortgage 891,000 vnđ / năm 891,000 vnđ / năm
314 .degree 891,000 vnđ / năm 891,000 vnđ / năm
315 .cn 895,000 vnđ / năm 895,000 vnđ / năm
316 .tech 915,000 vnđ / năm 915,000 vnđ / năm
317 .za.com 919,000 vnđ / năm 919,000 vnđ / năm
318 .br.com 919,000 vnđ / năm 919,000 vnđ / năm
319 .condos 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
320 .coupons 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
321 .cruises 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
322 .fund 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
323 .furniture 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
324 .holdings 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
325 .lease 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
326 .recipes 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
327 .viajes 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
328 .claims 975,000 vnđ / năm 975,000 vnđ / năm
329 .glass 977,000 vnđ / năm 977,000 vnđ / năm
330 .poker 987,000 vnđ / năm 987,000 vnđ / năm
331 .attorney 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
332 .bingo 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
333 .camera 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
334 .capital 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
335 .careers 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
336 .cleaning 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
337 .clinic 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
338 .coach 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
339 .codes 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
340 .dating 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
341 .delivery 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
342 .dental 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
343 .dentist 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
344 .diamonds 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
345 .dog 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
346 .engineering 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
347 .expert 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
348 .finance 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
349 .financial 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
350 .flights 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
351 .golf 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
352 .healthcare 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
353 .hockey 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
354 .holiday 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
355 .hospital 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
356 .insure 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
357 .jewelry 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
358 .kitchen 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
359 .legal 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
360 .maison 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
361 .memorial 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
362 .partners 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
363 .plumbing 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
364 .restaurant 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
365 .shoes 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
366 .solar 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
367 .surgery 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
368 .tax 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
369 .taxi 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
370 .tennis 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
371 .theater 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
372 .tienda 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
373 .tours 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
374 .toys 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
375 .university 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
376 .ventures 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
377 .villas 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
378 .vin 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
379 .voyage 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
380 .wine 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
381 .apartments 988,000 vnđ / năm 988,000 vnđ / năm
382 .sg 994,000 vnđ / năm 994,000 vnđ / năm
383 .limo 1,002,000 vnđ / năm 1,002,000 vnđ / năm
384 .pizza 1,002,000 vnđ / năm 1,002,000 vnđ / năm
385 .salon 1,002,000 vnđ / năm 1,002,000 vnđ / năm
386 .camp 1,002,000 vnđ / năm 1,002,000 vnđ / năm
387 .black 1,023,000 vnđ / năm 1,023,000 vnđ / năm
388 .rent 1,163,000 vnđ / năm 1,163,000 vnđ / năm
389 .college 1,163,000 vnđ / năm 1,163,000 vnđ / năm
390 .fo 1,233,000 vnđ / năm 1,233,000 vnđ / năm
391 .press 1,257,000 vnđ / năm 1,257,000 vnđ / năm
392 .bar 1,293,000 vnđ / năm 1,293,000 vnđ / năm
393 .ac 1,298,000 vnđ / năm 1,298,000 vnđ / năm
394 .bio 1,306,000 vnđ / năm 1,306,000 vnđ / năm
395 .archi 1,306,000 vnđ / năm 1,306,000 vnđ / năm
396 .vegas 1,332,000 vnđ / năm 1,332,000 vnđ / năm
397 .scot 1,332,000 vnđ / năm 1,332,000 vnđ / năm
398 .io 1,392,000 vnđ / năm 1,392,000 vnđ / năm
399 .baby 1,392,000 vnđ / năm 1,392,000 vnđ / năm
400 .build 1,422,000 vnđ / năm 1,422,000 vnđ / năm
401 .green 1,442,000 vnđ / năm 1,442,000 vnđ / năm
402 .global 1,442,000 vnđ / năm 1,442,000 vnđ / năm
403 .paris 1,492,000 vnđ / năm 1,492,000 vnđ / năm
404 .autos 1,492,000 vnđ / năm 1,492,000 vnđ / năm
405 .vote 1,591,000 vnđ / năm 1,591,000 vnđ / năm
406 .voto 1,591,000 vnđ / năm 1,591,000 vnđ / năm
407 .organic 1,591,000 vnđ / năm 1,591,000 vnđ / năm
408 .host 1,690,000 vnđ / năm 1,690,000 vnđ / năm
409 .credit 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
410 .doctor 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
411 .energy 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
412 .gold 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
413 .investments 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
414 .loans 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
415 .reise 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
416 .tires 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
417 .accountants 1,838,000 vnđ / năm 1,838,000 vnđ / năm
418 .physio 2,058,000 vnđ / năm 2,058,000 vnđ / năm
419 .law 1,921,000 vnđ / năm 1,921,000 vnđ / năm
420 .ceo 1,949,000 vnđ / năm 1,949,000 vnđ / năm
421 .fm 2,198,000 vnđ / năm 2,198,000 vnđ / năm
422 .travel 2,227,000 vnđ / năm 2,227,000 vnđ / năm
423 .blackfriday 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
424 .diet 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
425 .flowers 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
426 .guitars 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
427 .hiphop 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
428 .property 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
429 .audio 2,585,000 vnđ / năm 2,585,000 vnđ / năm
430 .creditcard 2,756,000 vnđ / năm 2,756,000 vnđ / năm
431 .casino 2,756,000 vnđ / năm 2,756,000 vnđ / năm
432 .hiv 4,455,000 vnđ / năm 4,455,000 vnđ / năm
433 .movie 5,569,000 vnđ / năm 5,569,000 vnđ / năm
434 .hosting 7,458,000 vnđ / năm 7,458,000 vnđ / năm
435 .juegos 7,458,000 vnđ / năm 7,458,000 vnđ / năm
436 .sucks 7,458,000 vnđ / năm 7,458,000 vnđ / năm
437 .game 7,458,000 vnđ / năm 7,458,000 vnđ / năm
438 .feedback 7,756,000 vnđ / năm 7,756,000 vnđ / năm
439 .tickets 9,049,000 vnđ / năm 9,049,000 vnđ / năm
440 .theatre 12,430,000 vnđ / năm 12,430,000 vnđ / năm
441 .storage 12,927,000 vnđ / năm 12,927,000 vnđ / năm
442 .reit 25,854,000 vnđ / năm 25,854,000 vnđ / năm
443 .lotto 34,804,000 vnđ / năm 34,804,000 vnđ / năm
444 .car 49,720,000 vnđ / năm 49,720,000 vnđ / năm
445 .cars 49,720,000 vnđ / năm 49,720,000 vnđ / năm
446 .protection 49,720,000 vnđ / năm 49,720,000 vnđ / năm
447 .security 49,720,000 vnđ / năm 49,720,000 vnđ / năm
448 .auto 49,720,000 vnđ / năm 49,720,000 vnđ / năm
449 .gay 53,698,000 vnđ / năm 53,698,000 vnđ / năm
Xem Thêm

Hosting, tên miền là 2 thuật ngữ luôn song hành cùng nhau. Bất kỳ trang web nào muốn tồn tại trên môi trường internet thì không thể thiếu một trong 2 thành phần này. Vì thế, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn, Zhost sẽ chia sẻ chi tiết các thông tin liên quan đến chúng thông qua bài viết dưới đây.

ten mien

Tên miền tiếng anh là gì? 

Tên miền có tên tiếng Anh là domain. Nó chính là tên của website. Vậy chức năng của tên miền là gì? Đó là, nó đóng vai trò như một địa chỉ vật lý. Để hiểu đơn giản hơn, nếu ví website như một ngôi nhà thì tên miền internet là địa chỉ nhà, giúp thiết bị định tuyến vệ tinh có thể dẫn đường. Đồng thời, trình duyệt cũng cần tên miền để đưa người dùng đến chính xác website mà họ muốn truy cập.

Hoạt động đăng ký tên miền không phải tự phát, mà nó được tổ chức Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (viết tắt là ICANN) giám sát, và quản lý. Bên cạnh việc đảm nhận trách nhiệm quản lý tên miền website, ICANN còn lưu trữ trung tâm dữ liệu tên miền trỏ đến.

Để hoạt động được trên internet, website cần tên miền và hosting. Trong đó:

  • Hosting là nơi chứa tất cả các tập tin, dữ liệu để hình thành nên website. Sau đó, nó sẽ thực hiện việc gửi ra internet khi có người truy cập.
  • Tên miền website là tên mà người dùng nhập lên trình duyệt. Tiếp đến, trình duyệt gửi yêu cầu truy cập về máy chủ do tên miền đã trỏ về nó. Trong trường hợp không có tên miền, người dùng buộc phải nhớ địa chỉ IP của máy chủ để có thể truy cập. Tất nhiên, điều này sẽ ít nhiều gây khó khăn cho người dùng internet, và chắc chắn không ai đủ kiên nhẫn để nhớ thông tin IP.

Quy định về đặt tên khi mua tên miền website

Để việc quản lý tên miền khoa học, không bị trùng lắp, ICANN quy định tên miền website hoạt động trên internet là duy nhất. Điều đó đồng nghĩa với việc, một tổ chứa đã mua tên miền nào đó thì bạn không được đăng ký nó nữa. 

Domain cũng được quy định về cách đặt tên khá chi tiết. Đó là:

  • Tên miền được tạo từ chuỗi ký tự liên tục, không chứa khoảng trắng và những thành phần bên trong tên miền được ngăn cách bởi dấu “.”.
  • Dấu “.” không được nằm ở đầu tên miền và chúng cũng phải cách nhau. Ví dụ, cấu trúc của tên miền là www.tenmien.com.
  • Chiều dài của tên miền không nhiều hơn 253 ký tự. Trong đó, một phần tên miền tối đa chỉ được phép có 63 ký tự, tính luôn cả dấu “.”.
  • Tên miền có thể đặt bằng chữ cái a – z hoặc số 0 – 9. Ngoài ra, hiện nay tên miền đa ngữ chính thức đi vào hoạt động nên bạn có thể đặt tên miền tiếng Việt, hay theo ngôn ngữ bản xứ…
  • Tên miền có thể thêm dấu “-” nhưng không được đặt nó ở vị trí đầu hay cuối tên. Ví dụ: www.ten-mien.com hay www.ten—mien.com là phù hợp, nhưng www.-tenmien.com hoặc www.tenmien-.com là không đúng.

ten mien

Cách thức hoạt động của tên miền giá rẻ

Khi xây dựng một trang web, bạn cần đặt tên nó thay cho những địa chỉ IP khó nhớ, sau đó trỏ về máy chủ. Đến khi người dùng gõ địa chỉ đó trên trình duyệt thì nó sẽ dẫn về website của bạn. Tuy nhiên, thông thường việc trỏ tên miền này tốn nhiều thời gian. Do đó, để giúp các doanh nghiệp thuận lợi hơn, những nhà cung cấp dịch vụ hosting, điển hình như Zhost đều có các gói hosting kèm với tên miền hay phù hợp theo ngành nghề của website. 

Ngoài ra, tên miền cũng có khả năng chuyển hướng. Điều này có nghĩa, khi người dùng nhập trên trình duyệt một domain nào đó, thì trình duyệt tự động chuyển đến website chính có tên miền khác. Chức năng này rất hữu ích, phục vụ cho chiến dịch marketing trực tuyến, microsites. 

Bên cạnh đó, domain còn giúp người dùng đi đến đúng website mong muốn thông qua việc gợi ý tên miền, dù có thể họ nhập tắt hoặc gõ sai chính tả. 

Ví dụ, khi bạn gõ www.fb.com thì trình duyệt sẽ dẫn bạn đến trang www.facebook.com

ten mien

Mua tên miền giá rẻ: Tìm hiểu các loại domain

Hiện nay có rất nhiều tên miền có đuôi khác nhau để đáp ứng nhu cầu khổng lồ về website trên toàn thế giới. Các loại tên miền thông dụng là:

  • Top level domain 

Top level domain là tên miền cao cấp nhất (viết tắt là TLD). Domain này chính là phần mở rộng nằm ngay sau dấu “.”cuối cùng của tên. Nó cũng là cấp đầu tiên của hệ thống tên miền. Các TLD phổ biến nhất là .com, .org, .net và .edu. Trong đó, .com là tên miền quốc tế và nó cũng là lời giải cho bạn về tên miền quốc tế là gì rồi.

Tên miền TLD được tổ chức Internet Assigned Numbers Authority (viết tắt là IANA) quản lý. Thậm chí, IANA còn có danh sách cả các tên miền ccTLD và gTLD. Phần sau, Zhost sẽ giới thiệu thêm 2 loại tên miền website này để bạn có thông tin.

TLDs được chia thành 2 loại tên miền khác là tên miền quốc gia (viết tắt là ccTLD), tên miền cao cấp chung (viết tắt là gTLD). Nếu có ý định sử dụng website lâu dài và kinh doanh chuyên nghiệp, bạn nên dùng tên miền ccTLD và gTLD.

  • Tên miền quốc gia ccTLD 

ccTLD là từ viết tắt của country-code top-level domain. Đây là tên miền cao cấp nhất của một quốc gia. Ví dụ .vn là tên miền Việt Nam, còn .us là tên miền của Mỹ. Thông thường, những tên miền này được dùng cho website dành riêng cho một thị trường nhất định. Đồng thời, nó còn được xem là dấu hiệu để người dùng biết đã truy cập đúng địa chỉ.

  • Tên miền cao cấp chung gTLDs 

gTLD là từ viết tắt của generic top-level domain, tức là tên miền cao cấp chung và không phụ thuộc mã quốc gia. Có không ít gTLD được dùng cho mục đích cụ thể, riêng biệt.

Ví dụ như .edu dành cho tổ chức giáo dục. Ngoài ra, còn có một số tên miền riêng biệt dành cho các tổ chức như .gov dành cho cơ quan chính phủ, .org dành cho tổ chức phi lợi nhuận. Như vậy, ví dụ này cũng đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về tên miền gov là gì, tên miền org là gì rồi.

  • Các loại khác của tên miền là gì

Bên cạnh các loại tên miền quốc gia (tên miền vntên miền các nước khác), tên miền cao cấp chung, tên miền cao cấp nhất thì còn những loại domain là biết thể của chúng để người dùng dễ dàng lựa chọn.

Tên miền thứ cấp

Loại địa chỉ này bạn thường thấy nhưng chưa biết chúng được xếp là tên miền thứ cấp. Nó được xếp sau tên miền cao cấp nhất. Ví dụ như tên miền vn .com.vn là một điển hình của tên miền thứ cấp. Hoặc .gov.vn hay .edu.vn cũng là một hình thức tên miền cấp 2 phổ biến tại Việt Nam.

Tên miền phụ

Đây là loại tên miền mà quản trị viên sau khi mua có thể tạo ra được nhiều tên miền phụ khác, nhằm để phân biệt các thông tin hoặc dịch vụ, sản phẩm của website. Bên cạnh đó, quản trị viên còn dễ dàng trỏ những tên miền miễn phí này về máy chủ khác. Từ đó, nó sẽ vận hành như một tên miền cao cấp đặc biệt, phục vụ cho các sự kiện cụ thể như chiến dịch quảng cáo, hay tạo một trang web có nội dung khác biệt với trang chính.

Ví dụ: developers.facebook.com là trang được Facebook dùng để cung cấp thông tin cho lập trình viên phát triển các app thông qua Facebook API.

ten mien

Khái niệm về DNS

DNS là từ viết tắt của Domain Name System. Đây chính là hệ thống thực hiện chức năng phân giải tên miền, đồng thời, cho phép thiết lập kết nối giữa tên miền với IP của server. Từ đó, chúng giúp người dùng chỉ cần nhớ địa chỉ tên miền thay cho các số IP phức tạp.

Việc cấu hình chính xác và quản lý DNS để tên miền, host cùng các dịch vụ khác hoạt động tốt là những việc mà quản trị viên phải thường xuyên thực hiện. Do đó, bạn không nên xem nhẹ các công tác này nếu muốn website vận hành tốt nhất nhé.

Lợi ích của mua tên miền và hosting là gì?

Lợi ích của mua tên miền và hosting hay mua tên miền ở đâu là vấn đề nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, trước khi chọn địa điểm mua tên miền, Zhost sẽ giúp bạn tìm câu trả lời về các lí do mua dịch vụ này.

  • Mua tên miền uy tín và hosting để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp thông qua website. Thông thường, các nhà cung cấp dịch vụ luôn khuyến khích khách hàng mua hosting và tên miền cùng lúc với thiết kế website để tiết kiệm chi phí. Bởi có một số nhà cung cấp có chính sách mua tên miền miễn phí, khi người dùng chọn một gói hosting nào đó thuộc chương trình khuyến mãi. Đồng thời, việc mua cùng lúc này còn giúp doanh nghiệp không bị mất tên miền hay, phù hợp với ngành nghề.
  • Mua tên miền và hosting để phát triển dự án kinh doanh thương mại điện tử. Đối với trường hợp này, bạn có thể mua tên miền, hosting ngay khi hoàn tất thiết kế và chạy demo beta. Nếu muốn mua trước khi thiết kế website thì bạn ưu tiên chọn tên miền là tên doanh nghiệp hoặc tên chung của ngành nghề nhằm đảm bảo vấn đề bản quyền của dự án. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên chọn nơi mua tên miền uy tín, chuyên nghiệp để đảm bảo quyền lợi sau này.
  • Mua tên miền vĩnh viễn bảo vệ thương hiệu là cách mà nhiều doanh nghiệp thường lựa chọn để đảm bảo cho sự phát triển bền vững trên môi trường internet. Với mỗi tên miền mới này, bạn không nhất thiết phải mua thêm hosting cho nó nên đỡ tốn kém chi phí đầu tư.
  • Mua tên miền vĩnh viễn thực hiện SEO cũng được các doanh nghiệp áp dụng. Tuy nhiên, đối với trường hợp này, bạn phải mua thêm hosting cùng lúc với tên miền để thuận tiện trong quản lý các website vệ tinh. 
  • Mua tên miền website phục vụ cho việc kinh doanh domain. Đây cũng là loại hình “hái ra tiền” được không ít người lựa chọn và đầu tư.
  • Mua hosting để làm không gian lưu trữ, chứa dữ liệu. Nếu sử dụng host cho mục đích này thì bạn không cần mua tên miền.
  • Mua hosting dùng cho một chiến dịch truyền thông hay quảng cáo nhất định thì bạn nên mua cùng nhà cung cấp tên miền. Đây là giải pháp hiệu quả, tránh sự cố trong quá trình diễn ra sự kiện.
  • Mua hosting để phục vụ việc demo hay giai đoạn đầu của phát triển dự án.

ten mien

Có tên miền rồi thì làm gì?

Khi đã sở hữu tên miền thì tùy vào mục đích sử dụng mà bạn thực hiện tiếp các bước tiếp theo. Nếu bạn dùng domain cho việc phát triển dự án, chạy chiến dịch truyền thông, giới thiệu dịch vụ và sản phẩm của doanh nghiệp thì kế đến bạn cần mua hoặc thuê hosting để chứa dữ liệu. 

Còn trường hợp bạn mua tên miền cho mục đích đầu cơ thì bạn chỉ việc rao bán chúng trên các hệ thống kinh doanh domain.

Thời gian mua lại tên miền hết hạn 

Thông thường, người dùng có thể mua lại bất kỳ tên miền đã hết hạn nào sau 75 ngày. Tuy nhiên, con số này còn tùy thuộc vào từng TLD khác nhau. Để biết chính xác thời gian, bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhà đăng ký tên miền.

Lưu ý trong thời gian tên miền hết hạn và chờ được đưa lại ra môi trường internet, thì chủ sở hữu hiện tại của nó vẫn có quyền gia hạn để khôi phụ tên miền. Hoạt động này có thể tốn phí hoặc miễn phí tùy chính sách của nhà đăng ký.

Còn khi bạn kiểm tra thông tin tên miền trên Whois và thấy nó ở tình trạng Pending Delete thì trong 5 ngày có thể mua lại.